Danh sách từ vựng tiếng Trung về đồ dùng các phòng trong gia đình
Ngày nào cũng đi ra đi vào trong ngôi nhà của mình bạn có thấy những đồ vật trước mắt mình quen mà lạ hay không? Tại sao lại quen mà lại là lạ nhỉ? Bởi nếu như bạn không biết tên các đồ dùng đó trong tiếng Trung đọc như thế nào thì chẳng phải là rất quen rất gần gũi đấy nhưng lại lạ vì mình học tiếng Trung lại không biết nó được đọc như thế nào, như thế có phải rất lạ hay không? Do đó bài hôm nay MÀN THẦU SUBTEAM sẽ gửi đến các bạn danh sách các từ vựng tiếng Trung về đồ dùng các phòng như phòng ngủ , phòng khách , phòng tắm, phòng sách, bếp… Chỉ cần bạn học thuộc bài ngày hôm nay và gắn nó vào mỗi đồ vật trong nhà thì rất dễ dể nhớ đấy nhé!1 | Phòng khách | 客厅 | kètīng |
2 | Máy điều hòa | 空调 | kōngtiáo |
3 | Ghế Sofa | 沙发 | shāfā |
4 | Máy lạnh | 冷气机 | lěngqìjī |
5 | Máy hút bụi | 吸尘器 | xīchénqì |
6 | TiviDVD | 电视机 | diànshìjī |
7 | Đầu đĩa DVD | 播放机DVD | bōfàngjī |
8 | Điều khiển từ xa | 遥控器 | yáokòngqì |
9 | Điện thoại | 电话 | diànhuà |
10 | Quạt máy | 电风扇 | diànfēngshàn |
11 | Hệ thống sưởi ấm | 电暖器 | diànnuǎnqì |
12 | Bóng đèn | 灯泡 | dēngpào |
13 | Bàn trà | 茶桌 | cházhuō |
14 | Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng | 吊灯 | diàodēng |
15 | Phòng ngủ | 卧室 | wòshì |
16 | Tủ quần áo | 衣柜 | yīguì |
17 | Giường | 床 | chuáng |
18 | Giường đôi | 双人床 | shuāngrén chuáng |
19 | Giường đơn | 单人床 | dānrén chuáng |
20 | Chăn mền | 被子 | bèizi |
21 | Chăn lông | 毛毯 | máotǎn |
22 | Nệm | 床垫 | chuángdiàn |
23 | Gối | 枕头 | zhěntóu |
24 | Bao gối | 枕套 | zhěntào |
25 | Đèn giường | 床灯 | chuángdēng |
26 | Ga giường | 床单 | chuángdān |
27 | Gương soi, kiếng | 镜子 | jìngzi |
28 | Móc treo quần áo | 衣架 | yījià |
29 | Tấm màn che cửa sổ | 窗帘 | chuānglián |
30 | Quầy trang điểm | 梳妆台 | shūzhuāngtái |
31 | phòng tắm | 卫生间 | wèishēngjiān |
32 | Bồn tắm | 浴缸 | yùgāng |
33 | Bồn rửa mặt | 脸盆 | liǎnpén |
34 | Vòi sen | 花洒 | huāsǎ |
35 | Vòi nước | 水龙头 | shuǐlóngtóu |
36 | Bồn cầu | 马桶 | mǎtǒng |
37 | Ống thoát nước | 排水口 | páishuǐkǒu |
38 | Máy nước nóng | 热 水 器 | rèshuǐqì |
39 | Dầu gội đầu | 洗发乳 | xǐfàrǔ |
40 | sữa dưỡng thể | 沐浴乳 | mùyùrǔ |
41 | Sữa rửa mặt | 洗面乳 | xǐmiànrǔ |
42 | Nước tẩy trang | 卸妆油 | xièzhuāngyóu |
43 | Bàn chải đánh răng | 牙刷 | yáshuā |
44 | xà bông | 香皂 | xiāngzào |
45 | Kem đánh răng | 牙膏 | yágāo |
46 | phòng bếp | 厨房 | chúfáng |
47 | Bàn ăn | 餐桌 | cānzhuō |
48 | Ghế | 椅子 | yǐzi |
49 | Nồi cơm điện | 电饭锅 | diànfànguō |
50 | Tủ lạnh | 冰箱 | bīngxiāng |
51 | Bình đựng nước | 饮水机 | yǐnshuǐjī |
52 | Bếp ga | 煤气炉 | méiqìlú |
53 | Quạt thông gió | 油烟机 | yóuyānjī |
54 | Nồi | 锅 | guō |
55 | Chảo | 平锅 | píngguō |
56 | Ấm nước | 水壶 | shuǐhú |
57 | Tấm thớt | 菜板 | càibǎn |
58 | Con dao | 菜刀 | càidāo |
59 | Chén bát | 餐具 | cānjù |
60 | Cái mâm | 盘子 | pánzi |
61 | Cái dĩa | 碟子 | diézi |
62 | Đũa | 筷子 | kuàizi |
63 | Muỗng | 勺子 | sháozi |
64 | Bình trà | 茶壶 | cháhú |
65 | Nước rửa chén | 餐具洗涤剂 | cānjù xǐdíjì |
66 | Bột giặt | 洗衣粉 | xǐyīfěn |
67 | Khăn lau bàn | 抹布 | mòbù |
68 | Máy giặt | 洗衣机 | xǐyījī |
69 | Miếng xốp rửa chén | 海绵 | hǎimián |
70 | phòng sách | 书房 | shūfáng |
71 | Máy vi tính | 电脑 | diànnǎo |
72 | Máy tính để bàn | 台式电脑 | táishì diànnǎo |
73 | Máy in | 打印机 | dǎyìnjī |
74 | Phích cắm điện | 插头 | chātóu |
75 | Bàn học, bàn làm việc | 书桌 | shūzhuō |
76 | Tủ sách | 书架 | shūjià |
77 | Công tắc điện | 开关 | kāiguān |
78 | Ổ cắm | 插座 | chāzuò |
79 | Đèn bàn | 台灯 | táidēng |
★ Website : https://bit.ly/2rJCxXZ
★ Đăng Ký Kênh tại : https://bit.ly/2IdOPPb
♫ Playlist ► https://bit.ly/2Id9XsW
♫★Zalo Official : https://bit.ly/2rDKk9s
Các bạn ủng hộ Màn thầu subteam bằng cách đăng ký kênh YOUTUBE / MÀN THẦU SUBTEAM và chia sẻ nhé :))
★Chúc các bạn có những giây phút vui vẻ! - ♥ -
★Like, Comment, Share & Subscribe !
0 nhận xét: