Chủ Nhật, 3 tháng 6, 2018

Danh sách từ vựng tiếng Trung về đồ dùng các phòng trong gia đình

Danh sách từ vựng tiếng Trung về đồ dùng các phòng trong gia đình

Ngày nào cũng đi ra đi vào trong ngôi nhà của mình bạn có thấy những đồ vật trước mắt mình quen mà lạ hay không? Tại sao lại quen mà lại là lạ nhỉ? Bởi nếu như bạn không biết tên các đồ dùng đó trong tiếng Trung đọc như thế nào thì chẳng phải là rất quen rất gần gũi đấy nhưng lại lạ vì mình học tiếng Trung lại không biết nó được đọc như thế nào, như thế có phải rất lạ hay không? Do đó bài hôm nay MÀN THẦU SUBTEAM sẽ gửi đến các bạn danh sách các từ vựng tiếng Trung về đồ dùng các phòng như phòng ngủ , phòng khách , phòng tắm, phòng sách, bếp… Chỉ cần bạn học thuộc bài ngày hôm nay và gắn nó vào mỗi đồ vật trong nhà thì rất dễ dể nhớ đấy nhé!

1Phòng khách客厅kètīng
2Máy điều hòa空调kōngtiáo
3Ghế Sofa沙发shāfā
4Máy lạnh冷气机lěngqìjī
5Máy hút bụi吸尘器xīchénqì
6TiviDVD电视机diànshìjī
7Đầu đĩa DVD播放机DVDbōfàngjī
8Điều khiển từ xa遥控器yáokòngqì
9Điện thoại电话diànhuà
10Quạt máy电风扇diànfēngshàn
11Hệ thống sưởi ấm电暖器diànnuǎnqì
12Bóng đèn灯泡dēngpào
13Bàn trà茶桌cházhuō
14Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng吊灯diàodēng
15Phòng ngủ卧室wòshì
16Tủ quần áo衣柜yīguì
17Giườngchuáng
18Giường đôi双人床shuāngrén chuáng
19Giường đơn单人床dānrén chuáng
20Chăn mền被子bèizi
21Chăn lông毛毯máotǎn
22Nệm床垫chuángdiàn
23Gối枕头zhěntóu
24Bao gối枕套zhěntào
25Đèn giường床灯chuángdēng
26Ga giường床单chuángdān
27Gương soi, kiếng镜子jìngzi
28Móc treo quần áo衣架yījià
29Tấm màn che cửa sổ窗帘chuānglián
30Quầy trang điểm梳妆台shūzhuāngtái
31phòng tắm卫生间wèishēngjiān
32Bồn tắm浴缸yùgāng
33Bồn rửa mặt脸盆liǎnpén
34Vòi sen花洒huāsǎ
35Vòi nước水龙头shuǐlóngtóu
36Bồn cầu马桶mǎtǒng
37Ống thoát nước排水口páishuǐkǒu
38Máy nước nóng热 水 器rèshuǐqì
39Dầu gội đầu洗发乳xǐfàrǔ
40sữa dưỡng thể沐浴乳mùyùrǔ
41Sữa rửa mặt洗面乳xǐmiànrǔ
42Nước tẩy trang卸妆油xièzhuāngyóu
43Bàn chải đánh răng牙刷yáshuā
44xà bông香皂xiāngzào
45Kem đánh răng牙膏yágāo
46phòng bếp厨房chúfáng
47Bàn ăn餐桌cānzhuō
48Ghế椅子yǐzi
49Nồi cơm điện电饭锅diànfànguō
50Tủ lạnh冰箱bīngxiāng
51Bình đựng nước饮水机yǐnshuǐjī
52Bếp ga煤气炉méiqìlú
53Quạt thông gió油烟机yóuyānjī
54Nồiguō
55Chảo平锅píngguō
56Ấm nước水壶shuǐhú
57Tấm thớt菜板càibǎn
58Con dao菜刀càidāo
59Chén bát餐具cānjù
60Cái mâm盘子pánzi
61Cái dĩa碟子diézi
62Đũa筷子kuàizi
63Muỗng勺子sháozi
64Bình trà茶壶cháhú
65Nước rửa chén餐具洗涤剂cānjù xǐdíjì
66Bột giặt洗衣粉xǐyīfěn
67Khăn lau bàn抹布mòbù
68Máy giặt洗衣机xǐyījī
69Miếng xốp rửa chén海绵hǎimián
70phòng sách书房shūfáng
71Máy vi tính电脑diànnǎo
72Máy tính để bàn台式电脑táishì diànnǎo
73Máy in打印机dǎyìnjī
74Phích cắm điện插头chātóu
75Bàn học, bàn làm việc书桌shūzhuō
76Tủ sách书架shūjià
77Công tắc điện开关kāiguān
78Ổ cắm插座chāzuò
79Đèn bàn台灯táidēng
★ Fanpage: https://bit.ly/2jPB3Yq
★ Website : https://bit.ly/2rJCxXZ
★ Đăng Ký Kênh tại : https://bit.ly/2IdOPPb

♫ Playlisthttps://bit.ly/2Id9XsW
♫★Zalo Official : https://bit.ly/2rDKk9s

Các bạn ủng hộ Màn thầu subteam bằng cách đăng ký kênh  YOUTUBE / MÀN THẦU SUBTEAM và chia sẻ nhé :))

Chúc các bạn có những giây phút vui vẻ! - -
Like, Comment, Share & Subscribe !

SHARE THIS

Author:

MÀN THẦU SUBTEAM xin chân thành cảm ơn Quý Bạn đọc đã xem bài viết này, nếu thấy hữu ích Bạn vui lòng tặng kênh 1 like và chia sẻ bài viết này tới bạn bè và người thân. Xin trân trọng cảm ơn Bạn rất nhiều!

0 nhận xét: